FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abel Hernandez

8.8.1990(34) 185cm 73Kg
ST67
RW65
CF66
RF66
CAM65
CM58
CDM46
RM63
RB46
RWB48(+1)
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
72
Khéo léo
78
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
20
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
20
Tranh bóng
28
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
70
Chuyền dài
47
Lực sút
64
Đánh đầu
69
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
70
Đá phạt
58
Penalty
73
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
55
Phản ứng
66
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14