FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Rufli

22.1.1988(36) 180cm 76Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM63
RM62
RB62
RWB63
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
61
Nhảy
68
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
63
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
58
Tranh bóng
68
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
68
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
35
Sút xoáy
48
Đá phạt
51
Penalty
45
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
73
Phản ứng
56
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12