FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seydou Doumbia

31.12.1987(36) 179cm 71Kg
ST71
RW69
CF71
RF71
CAM69
CM64
CDM53
RM68
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
75
Tăng tốc
85
Tốc độ
86
Nhảy
79
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
37
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
35
Tranh bóng
37
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
71
Chuyền dài
64
Lực sút
73
Đánh đầu
71
Sút xa
68
Vô-lê
70
Sút xoáy
74
Đá phạt
63
Penalty
74
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
65
Phản ứng
77
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17