FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Senad Lulic

18.1.1986(38) 183cm 78Kg
ST71
RW72
CF72
RF72
CAM71
CM71
CDM69
RM72
RB70
RWB71
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
77
Tăng tốc
70
Tốc độ
76
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
71
Rê bóng
75
Giữ bóng
73
Kèm người
60
Tranh bóng
72
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
65
Chuyền dài
69
Lực sút
80
Đánh đầu
64
Sút xa
73
Vô-lê
64
Sút xoáy
69
Đá phạt
60
Penalty
49
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
68
Phản ứng
74
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10