FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Fernandez

11.10.1985(39) 185cm 72Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM54
RM60
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
41
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
38
Tranh bóng
51
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
63
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
64
Đá phạt
63
Penalty
57
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18