FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Carmona

21.2.1987(37) 173cm 68Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM62
CM65
CDM66
RM62
RB64
RWB65
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
78
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
44
Chuyền dài
67
Lực sút
69
Đánh đầu
51
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16