FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronny Rodelin

18.11.1989(35) 192cm 82Kg
ST69
RW69
CF70
RF70
CAM70
CM67
CDM55
RM70
RB53
RWB55
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
70
Tốc độ
64
Nhảy
75
Khéo léo
65
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
22
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Kèm người
32
Tranh bóng
31
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
72
Chuyền dài
71
Lực sút
63
Đánh đầu
77
Sút xa
66
Vô-lê
61
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
73
Phản ứng
63
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15