FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederic Duplus

7.4.1990(34) 177cm 72Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM55
CDM59
RM55
RB60
RWB60
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
32
Chuyền dài
61
Lực sút
35
Đánh đầu
59
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16