FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edouard Butin

13.6.1988(36) 180cm 76Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM58
CM54
CDM43
RM59
RB43
RWB46
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
15
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
13
Tranh bóng
21
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
58
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
55
Đá phạt
46
Penalty
59
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
69
Quyết đoán
47
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13