FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Martin

10.1.1988(36) 171cm 68Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM63
CDM58
RM63
RB55
RWB56
CB53
SW53
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
44
Tăng tốc
66
Tốc độ
56
Nhảy
45
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
40
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
42
Tranh bóng
56
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
61
Lực sút
68
Đánh đầu
50
Sút xa
58
Vô-lê
60
Sút xoáy
70
Đá phạt
74
Penalty
59
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
75
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18