FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Walker

28.5.1990(34) 183cm 83Kg
ST68
RW71
CF69
RF69
CAM69
CM71
CDM75
RM73
RB80
RWB80
CB78
SW77
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
85
Tăng tốc
87
Tốc độ
90
Nhảy
78
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
82
Rê bóng
77
Giữ bóng
72
Kèm người
79
Tranh bóng
84
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
49
Chuyền dài
68
Lực sút
76
Đánh đầu
75
Sút xa
65
Vô-lê
57
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
56
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
65
Phản ứng
78
Quyết đoán
72
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13