FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liban Ali Abdi

5.10.1988(35) 182cm 72Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM51
RM61
RB52
RWB53
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
51
Khéo léo
70
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
42
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
49
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
51
Lực sút
67
Đánh đầu
48
Sút xa
70
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
47
Penalty
53
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15