FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Tuia

8.6.1990(34) 184cm 74Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM49
CDM57
RM46
RB58
RWB56
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
58
Nhảy
79
Khéo léo
68
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
68
Rê bóng
38
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
67
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
27
Chuyền dài
43
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16