FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ante Budimir

22.7.1991(33) 190cm 75Kg
ST64
RW57
CF60
RF60
CAM55
CM50
CDM44
RM55
RB46
RWB47
CB45
SW45
GK23
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
31
Khéo léo
52
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
33
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
27
Tranh bóng
35
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
67
Chuyền dài
28
Lực sút
64
Đánh đầu
68
Sút xa
59
Vô-lê
63
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
67
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
32
Phản ứng
63
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20