FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Ulm

30.6.1984(40) 174cm 70Kg
ST52
RW59
CF57
RF57
CAM59
CM54
CDM43
RM58
RB44
RWB47
CB35
SW34
GK22
Sức mạnh
41
Thể lực
54
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
29
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
27
Tranh bóng
18
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
50
Lực sút
40
Đánh đầu
25
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
47
Penalty
69
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
54
Quyết đoán
29
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18