FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aziz Bouhaddouz

30.3.1987(37) 188cm 88Kg
ST65
RW59
CF61
RF61
CAM58
CM53
CDM44
RM58
RB41
RWB44
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
58
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
18
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
71
Chuyền dài
48
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
62
Vô-lê
66
Sút xoáy
67
Đá phạt
52
Penalty
70
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
42
Phản ứng
61
Quyết đoán
73
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11