FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Birighitti

17.4.1991(33) 189cm 84Kg
ST25
RW27
CF26
RF26
CAM28
CM27
CDM30
RM27
RB27
RWB27
CB31
SW31
GK63
Sức mạnh
61
Thể lực
31
Tăng tốc
45
Tốc độ
48
Nhảy
61
Khéo léo
63
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
21
Đánh đầu
18
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
34
Phản ứng
57
Quyết đoán
66
TM phát bóng
54
TM đổ người
63
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
65