FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Floyd Ayite

15.12.1988(35) 175cm 73Kg
ST66
RW68
CF67
RF67
CAM66
CM59
CDM44
RM66
RB45
RWB49
CB37
SW37
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
17
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
70
Chuyền dài
53
Lực sút
72
Đánh đầu
51
Sút xa
63
Vô-lê
65
Sút xoáy
69
Đá phạt
68
Penalty
54
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14