FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lautaro Acosta

14.3.1988(36) 169cm 67Kg
ST68
RW71
CF71
RF71
CAM71
CM65
CDM52
RM70
RB52
RWB54
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
38
Thể lực
61
Tăng tốc
82
Tốc độ
83
Nhảy
68
Khéo léo
79
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
24
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
25
Tranh bóng
33
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
68
Chuyền dài
62
Lực sút
69
Đánh đầu
57
Sút xa
68
Vô-lê
71
Sút xoáy
62
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
68
Phản ứng
77
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14