FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James McCarthy

12.11.1990(33) 180cm 72Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM67
CM70
CDM72
RM67
RB70
RWB70
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
84
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
73
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
71
Tranh bóng
69
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
49
Chuyền dài
75
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
63
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18