FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe

15.5.1987(37) 193cm 90Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM52
CDM59
RM46
RB55
RWB53
CB64
SW65
GK23
Sức mạnh
79
Thể lực
34
Tăng tốc
38
Tốc độ
43
Nhảy
63
Khéo léo
46
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
62
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
67
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
24
Chuyền dài
55
Lực sút
70
Đánh đầu
66
Sút xa
57
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
52
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
39
Phản ứng
64
Quyết đoán
73
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20