FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdoul Karim Yoda

25.10.1988(36) 182cm 73Kg
ST60
RW63
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM52
RM62
RB55
RWB56
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
46
Tăng tốc
72
Tốc độ
77
Nhảy
74
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
52
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Kèm người
53
Tranh bóng
46
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
50
Lực sút
69
Đánh đầu
49
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
49
Penalty
47
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
49
Quyết đoán
59
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11