FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Gamiette

21.6.1986(38) 175cm 77Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM57
CDM60
RM55
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK23
Sức mạnh
65
Thể lực
80
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
61
Lực sút
48
Đánh đầu
40
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
58
Penalty
48
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21