FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Ibanez

15.7.1988(36) 170cm 73Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM62
CDM61
RM64
RB62
RWB63
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
58
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
75
Đánh đầu
51
Sút xa
68
Vô-lê
62
Sút xoáy
76
Đá phạt
71
Penalty
67
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11