FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Moxey

14.1.1986(38) 180cm 70Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM58
RM57
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
58
Nhảy
53
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
51
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
39
Sút xoáy
53
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14