FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Friend

19.10.1987(37) 188cm 83Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM60
CDM63
RM62
RB66
RWB66
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
77
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
65
Rê bóng
69
Giữ bóng
63
Kèm người
70
Tranh bóng
70
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
65
Sút xa
55
Vô-lê
33
Sút xoáy
63
Đá phạt
54
Penalty
49
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17