FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daryl Janmaat

22.7.1989(35) 185cm 80Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM69
CDM72
RM68
RB72
RWB72
CB71
SW72
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
81
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
69
Rê bóng
68
Giữ bóng
74
Kèm người
72
Tranh bóng
77
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
49
Chuyền dài
63
Lực sút
70
Đánh đầu
67
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
63
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
62
Phản ứng
75
Quyết đoán
78
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12