FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Lippini

7.11.1988(36) 175cm 68Kg
ST48
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM51
CDM59
RM51
RB60
RWB59
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
72
Tăng tốc
59
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
61
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
59
Rê bóng
44
Giữ bóng
52
Kèm người
69
Tranh bóng
65
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
27
Chuyền dài
62
Lực sút
49
Đánh đầu
54
Sút xa
44
Vô-lê
27
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
37
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16