FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanfran

11.9.1988(36) 180cm 69Kg
ST66
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM66
CDM68
RM67
RB70
RWB70
CB68
SW67
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
76
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
68
Rê bóng
64
Giữ bóng
75
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
70
Đánh đầu
66
Sút xa
71
Vô-lê
52
Sút xoáy
58
Đá phạt
57
Penalty
57
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
58
Phản ứng
69
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19