FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eder

9.1.1987(37) 179cm 71Kg
ST62
RW63
CF62
RF62
CAM60
CM53
CDM42
RM61
RB45
RWB47
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
50
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
22
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
40
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
47
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
47
Phản ứng
63
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14