FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manu Barreiro

8.7.1986(38) 191cm 81Kg
ST65
RW59
CF62
RF62
CAM60
CM56
CDM46
RM58
RB42
RWB44
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
64
Tăng tốc
48
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
71
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
71
Sút xa
55
Vô-lê
67
Sút xoáy
58
Đá phạt
60
Penalty
65
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
52
Phản ứng
63
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14