FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon McLaughlin

3.9.1988(36) 188cm 83Kg
ST27
RW28
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM27
RM28
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
61
Thể lực
34
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
35
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
25
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
33
Phản ứng
54
Quyết đoán
38
TM phát bóng
62
TM đổ người
62
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
59