FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maicon

18.2.1990(34) 183cm 73Kg
ST69
RW68
CF67
RF67
CAM66
CM62
CDM52
RM68
RB53
RWB55
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
77
Tăng tốc
86
Tốc độ
79
Nhảy
70
Khéo léo
82
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
19
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
33
Tranh bóng
31
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
68
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
73
Sút xa
58
Vô-lê
63
Sút xoáy
58
Đá phạt
37
Penalty
53
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
56
Phản ứng
67
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16