FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan

10.7.1989(35) 185cm 80Kg
ST72
RW73
CF73
RF73
CAM72
CM66
CDM50
RM73
RB51
RWB55
CB43
SW41
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
76
Tăng tốc
82
Tốc độ
79
Nhảy
79
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
22
Rê bóng
79
Giữ bóng
66
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
74
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
69
Sút xa
71
Vô-lê
80
Sút xoáy
78
Đá phạt
49
Penalty
75
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
75
Phản ứng
73
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20