FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Suarez

9.5.1988(36) 183cm 75Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM61
CDM46
RM66
RB45
RWB48
CB37
SW38
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
21
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
18
Tranh bóng
29
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
67
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
53
Sút xa
68
Vô-lê
71
Sút xoáy
70
Đá phạt
64
Penalty
63
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
71
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13