FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ondrej Celustka

18.6.1989(35) 186cm 80Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM62
CDM65
RM62
RB65
RWB65
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
70
Tranh bóng
65
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
67
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
61
Đá phạt
48
Penalty
43
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13