FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Jidayi

9.9.1984(40) 188cm 87Kg
ST54
RW49
CF52
RF52
CAM52
CM55
CDM57
RM50
RB53
RWB53
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
63
Tăng tốc
33
Tốc độ
52
Nhảy
70
Khéo léo
57
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
47
Rê bóng
45
Giữ bóng
53
Kèm người
50
Tranh bóng
59
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
57
Sút xa
64
Vô-lê
52
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
45
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19