FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camacho

4.5.1990(34) 183cm 75Kg
ST63
RW62
CF64
RF64
CAM66
CM70
CDM74
RM64
RB69
RWB68
CB73
SW74
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
77
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
85
Khéo léo
70
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
66
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
68
Tranh bóng
80
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
56
Chuyền dài
66
Lực sút
67
Đánh đầu
78
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
49
Đá phạt
52
Penalty
42
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
82
Phản ứng
74
Quyết đoán
83
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15