FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sandro Manoel

23.7.1988(36) 176cm 70Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM59
CDM62
RM58
RB62
RWB63
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
76
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
41
Chuyền dài
53
Lực sút
64
Đánh đầu
53
Sút xa
57
Vô-lê
38
Sút xoáy
64
Đá phạt
64
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18