FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Goba

6.7.1987(37) 186cm 82Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM45
CDM36
RM49
RB36
RWB38
CB32
SW31
GK17
Sức mạnh
32
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
49
Khéo léo
45
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
45
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
62
Chuyền dài
42
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
44
Phản ứng
41
Quyết đoán
37
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16