FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krzysztof Janus

25.3.1986(38) 176cm 70Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM57
CDM52
RM61
RB54
RWB55
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
48
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
54
Đá phạt
36
Penalty
59
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19