FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulinho

25.7.1988(35) 181cm 81Kg
ST72
RW72
CF73
RF73
CAM73
CM73
CDM74
RM73
RB73
RWB73
CB73
SW74
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
83
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
78
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
75
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Kèm người
77
Tranh bóng
77
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
69
Chuyền dài
75
Lực sút
78
Đánh đầu
68
Sút xa
78
Vô-lê
68
Sút xoáy
67
Đá phạt
89
Penalty
67
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
69
Phản ứng
74
Quyết đoán
77
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16