FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Peskovic

8.2.1982(42) 188cm 88Kg
ST26
RW27
CF28
RF28
CAM29
CM29
CDM26
RM28
RB24
RWB25
CB24
SW25
GK55
Sức mạnh
47
Thể lực
26
Tăng tốc
32
Tốc độ
31
Nhảy
47
Khéo léo
30
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
20
Rê bóng
28
Giữ bóng
23
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
43
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
20
TM phát bóng
56
TM đổ người
53
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
57