FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rudy Gestede

10.10.1988(36) 193cm 86Kg
ST66
RW59
CF62
RF62
CAM58
CM55
CDM47
RM58
RB46
RWB47
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
87
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
74
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
27
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
18
Tranh bóng
37
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
63
Chuyền dài
47
Lực sút
67
Đánh đầu
74
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
49
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
42
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12