FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Foued Kadir

5.12.1983(40) 180cm 70Kg
ST60
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM58
CDM49
RM62
RB48
RWB51
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
39
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
39
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
36
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
49
Sút xa
66
Vô-lê
59
Sút xoáy
66
Đá phạt
62
Penalty
64
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
63
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13