FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clement Grenier

7.1.1991(33) 186cm 72Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM64
CDM59
RM63
RB56
RWB57
CB57
SW58
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
46
Tăng tốc
55
Tốc độ
53
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
73
Giữ bóng
66
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
54
Chuyền dài
70
Lực sút
77
Đánh đầu
69
Sút xa
68
Vô-lê
67
Sút xoáy
71
Đá phạt
77
Penalty
65
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
73
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11