FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Olsson

17.5.1988(36) 180cm 68Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM58
RM58
RB62
RWB62
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
61
Rê bóng
60
Giữ bóng
49
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
51
Lực sút
60
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
49
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15