FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amadou Jawo

26.9.1984(39) 175cm 73Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM45
RM54
RB47
RWB49
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
38
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
52
Chuyền dài
34
Lực sút
49
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
57
Sút xoáy
59
Đá phạt
38
Penalty
65
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17