FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Marecek

17.4.1990(34) 182cm 79Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM64
CDM66
RM62
RB65
RWB65
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
74
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
45
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
63
Đá phạt
65
Penalty
51
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12