FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Randy Wolters

6.4.1990(34) 177cm 70Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM47
RM59
RB48
RWB50
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
47
Khéo léo
72
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
34
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
56
Chuyền dài
50
Lực sút
67
Đánh đầu
51
Sút xa
61
Vô-lê
46
Sút xoáy
55
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18